Recent Searchs...
otology meryta sinclairii string line phiếm go back on kiến chững chạc đại lục authorities nghiêm trang đằng thằng sư trưởng undignified dignity ripe khốn khó gremlin nghiện ngập phẩm hạnh impartial phẩm giá send word phẩm tước freshness thân danh cẩu trệ làm cao phẩm cách rôm sảy indignity indignant phẫn nộ căm phẫn negotiation umbrageous umbrage unbrace fabaceae grapevine unbraced invade amulet unpriced unperused public unversed visible radiation unpractised unpractical làm lẽ




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.